Thực đơn
Tiếng_Java Chữ viếtTrước đây chữ Java được dùng để viết tiếng Java. Sang thế kỷ 20 việc sử dụng chữ Java đã được thay thế phần lớn bằng chữ Latinh.[14][15][16]
Bảng Unicode chữ Java Official Unicode Consortium code chart Version 12.0 | ||||||||||||||||
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | A | B | C | D | E | F | |
U+A98x | ꦀ | ꦁ | ꦂ | ꦃ | ꦄ | ꦅ | ꦆ | ꦇ | ꦈ | ꦉ | ꦊ | ꦋ | ꦌ | ꦍ | ꦎ | ꦏ |
U+A99x | ꦐ | ꦑ | ꦒ | ꦓ | ꦔ | ꦕ | ꦖ | ꦗ | ꦘ | ꦙ | ꦚ | ꦛ | ꦜ | ꦝ | ꦞ | ꦟ |
U+A9Ax | ꦠ | ꦡ | ꦢ | ꦣ | ꦤ | ꦥ | ꦦ | ꦧ | ꦨ | ꦩ | ꦪ | ꦫ | ꦬ | ꦭ | ꦮ | ꦯ |
U+A9Bx | ꦰ | ꦱ | ꦲ | ꦳ | ꦴ | ꦵ | ꦶ | ꦷ | ꦸ | ꦹ | ꦺ | ꦻ | ꦼ | ꦽ | ꦾ | ꦿ |
U+A9Cx | ꧀ | ꧁ | ꧂ | ꧃ | ꧄ | ꧅ | ꧆ | ꧇ | ꧈ | ꧉ | ꧊ | ꧋ | ꧌ | ꧍ | ꧏ | |
U+A9Dx | ꧐ | ꧑ | ꧒ | ꧓ | ꧔ | ꧕ | ꧖ | ꧗ | ꧘ | ꧙ | ꧞ | ꧟ |
Thực đơn
Tiếng_Java Chữ viếtLiên quan
Tiếng Java Tiếng Navajo Tiếng Avar Tiếng Kavalan Tiếng Jarawa (Nigeria) Tiếng Bavaria Tiếng JaraiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng_Java http://www.omniglot.com/writing/javanese.htm http://muse.jhu.edu/article/191360 http://muse.jhu.edu/article/677288 http://sp2010.bps.go.id/files/ebook/kewarganegaraa... http://d-nb.info/gnd/4120210-7 http://id.ndl.go.jp/auth/ndlna/00574986 http://www.behance.net/gallery/Nieuw-Javaansch-No1... http://home.planet.nl/~koeso002/articles/Javanese%... //dx.doi.org/10.1353%2Fol.2005.0027 //dx.doi.org/10.1353%2Fol.2017.0021